So sánh Subaru Forester hay Toyota Cross

Trong tầm giá khoảng 1 tỷ bạn có rất nhiều lựa chọn tốt để mua một chiếc xe ô tô ưng ý, trong đó có: Subaru Forester hay Toyota Cross. Cả hai đều là những lựa chọn phù hợp cho gia đình tại Việt Nam. Cùng so sánh Subaru Forester và Toyota Cross xem đâu là mẫu xe phù hợp với bạn.

so sánh subaru forester và toyota cross

1. Giới thiệu chung

Subaru Forester và Toyota Corolla Cross đều là những mẫu crossover SUV phổ biến trên thị trường ô tô. Subaru Forester được ra mắt lần đầu tiên vào năm 1997. Đây là mẫu crossover 5 chỗ ngồi, nổi tiếng với khả năng vượt địa hình mạnh mẽ.

2. So sánh Subaru Forester và Toyota Cross: Giá bán

Tên phiên bản

Giá niêm yết

Lăn bánh tại Hà Nội

Lăn bánh tại TP. HCM

Lăn bánh tại các tỉnh khác

Subaru Forester

2.0 i-L 969 triệu VNĐ 1.107.617.000 VNĐ 1.088.237.000 VNĐ 1.069.237.000 VNĐ
2.0 i-L EyeSight 1 tỷ 099 triệu VNĐ 1.253.217.000 VNĐ 1.231.237.000 VNĐ 1.212.237.000 VNĐ
2.0 i-S EyeSight 1 tỷ 199 triệu VNĐ 1.365.217.000 VNĐ 1.341.237.000 VNĐ

1.322.237.000 VNĐ

Toyota Corolla Cross

1.8G 760 triệu VNĐ 873.537.000 VNĐ 858.337.000 VNĐ 839.337.000 VNĐ
1.8V 860 triệu VNĐ 985.537.000 VNĐ 968.337.000 VNĐ 949.337.000 VNĐ
1.8HEV 955 triệu VNĐ 1.091.937.000 VNĐ 1.072.837.000 VNĐ 985.087.000 VNĐ

Nhìn chung,  Subaru Forester có giá cao hơn hẳn Toyota Cross. Nguyên nhân chính khiến Forester có giá cao hơn là do xe nhập khẩu nguyên chiếc, phí trước bạ cao hơn. Trong khi Cross lắp ráp trong nước, giá thành thấp hơn.

Điều này cũng phản ánh vào các tính năng và trang bị mà mỗi mẫu xe cung cấp. Nhìn chung, với mức giá cao hơn, Subaru Forester nhắm vào phân khúc cao cấp hơn so với Toyota Cross. 

3. So sánh Subaru Forester và Toyota Cross: Ngoại thất

So sánh ngoại thất

Toyota Corolla Cross bản 1.8HV

Subaru Forester 2.0i-L

Kích thước DxRxC (mm)

4.460 x 1.825 x 1.620

4.625 x 1.815 x 1.730

Chiều dài cơ sở (mm)

2.640

2.670

Khoảng sáng gầm (mm)

161

220

Đèn pha

LED

LED

Đèn chạy ban ngày

Tiện ích đèn trước

Tự động bật tắt & điều chỉnh độ cao, tự động thích ứng

Tự động bật tắt

Đèn hậu

LED

LED

Gương chiếu hậu

Gập điện, chỉnh điện

gập điện tự động/chỉnh điện

Mâm xe

18 inch

17 inch

Kích thước: Tổng thể của Subaru Forester lớn hơn so với Toyota Corolla Cross, với chiều dài cơ sở dài hơn và khoảng sáng gầm xe cao hơn, mang lại cảm giác chắc chắn và khả năng vận hành ổn định. 

 

Về phần đầu xe: Forester sở hữu lưới tản nhiệt hình lục giác cá tính, kết hợp hốc gió hầm hố. Đèn pha dạng LED hình chữ C sắc nét. Trong khi đó, đầu xe Cross thiết kế hiện đại với lưới tản nhiệt hình thang cỡ lớn, đèn pha LED thanh mảnh.

 

Thân xe: Forester vuông vức, khỏe khoắn với những đường gân dập nổi kéo dài từ đầu đến đuôi. Thân xe Cross mềm mại hơn với đường cong uốn lượn tinh tế.

 

Đuôi xe: Đèn hậu Forester hình chữ C tương tự đèn pha, riêng đèn sương mù hầm hố hơn. Đuôi xe Cross thiết kế vuông vức, đèn hậu LED độc đáo, tích hợp giả cánh gió. Ngoài ra, Forester sử dụng mâm hợp kim 18 inch, trong khi Cross dùng mâm 17 inch. Cả hai đều dùng lốp 225/60 R18.

Nhìn chung, thiết kế ngoại thất của Forester thể thao, cơ bắp và mạnh mẽ hơn. Trong khi đó, Cross sở hữu ngoại hình thanh lịch, hiện đại và tinh tế hơn.

4. So sánh Subaru Forester và Toyota Cross: Nội thất

So sánh nội thất và tiện nghi

Toyota Corolla Cross 1.8HV

Subaru Forester 2.0i-L

Vật liệu ghế

Da

Da

Ghế lái 

Chỉnh điện 8 hướng

Chỉnh điện 8 hướng

Ghế phụ

Chỉnh điện

Chỉnh điện 6 hướng

Tiện nghi hàng ghế sau

Cổng USB

Tựa tay, cổng USB

Hàng ghế thứ hai

Gập 60:40, ngả lưng ghế

60/40

Bảng đồng hồ trung tâm

Digital

analog, kết hợp màn hình 4.2 inch

Màn hình giải trí

9 inch

8 inch

Hệ thống âm thanh

6 loa Bose

6 loa

Điều hòa 

Tự động 2 vùng

Tự động 2 vùng

Cửa gió sau

Sạc không dây

Cửa sổ trời toàn cảnh

 

Về khoang lái, Forester có thiết kế thể thao, nam tính hơn với nhiều chi tiết màu đen bóng. Cross thiết kế hiện đại, sang trọng hơn với nhiều chi tiết mạ Crom.

 

Forester sử dụng vô lăng 3 chấu bọc da, tích hợp nhiều nút chức năng như điều khiển hành trình, âm thanh, màn hình HUD. Vô lăng Cross dạng 4 chấu, không có nhiều phím chức năng.

Về ghế ngồi, Forester trang bị ghế thể thao bọc da, ôm lưng tốt, tính năng sưởi ghế. Ghế Cross bọc da êm ái hơn nhưng ôm ghế kém hơn. Forester được trang bị hệ thống giải trí hiện đại hơn với màn hình cảm ứng 8 inch, hỗ trợ Apple CarPlay/Android Auto. Cross có màn hình 9 inch nhưng chỉ có chức năng kết nối Bluetooth/radio.

Nhìn chung, nội thất Forester ấn tượng hơn về tính thể thao và trang bị công nghệ. Trong khi đó, Cross mang phong cách sang trọng, tiện nghi cao cấp hơn.

5. So sánh Subaru Forester và Toyota Cross: Vận hành

So sánh động cơ

Toyota Corolla Cross 1.8HV

Subaru Forester 2.0i-L

Loại động cơ

2ZR-FXE

Boxer 2.0

Công suất cực đại

138/6400

154/6000

Mô-men xoắn cực đại

142/4.000

196/4000

Hộp số

Số tự động vô cấp/ CVT

CVT

Dẫn động

Cầu trước/ FWD

Bốn bánh toàn thời gian đối xứng

Forester được trang bị động cơ Boxer 4 xy lanh, dung tích 2.0L, sản sinh công suất tối đa 156 mã lực và mô-men xoắn 198Nm. Động cơ kết hợp cùng hộp số tự động vô cấp CVT hoặc số sàn 6 cấp, mang đến khả năng tăng tốc nhanh nhạy. Ngoài ra, hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian thông minh giúp Forester chinh phục mọi cung đường.

 

Ngược lại, Cross sử dụng động cơ I4, dung tích 1.8L, công suất 140 mã lực hoặc hybrid 122 mã lực. Kết hợp hộp số tự động vô cấp và dẫn động cầu trước, Cross vận hành êm ái và tiết kiệm nhiên liệu hơn. Tuy nhiên, sức mạnh và khả năng off-road kém hơn Forester.

Nhìn chung, với động cơ mạnh mẽ hơn cùng hệ dẫn động 4 bánh, Forester thể hiện ưu thế về sức mạnh và khả năng chinh phục địa hình. Trong khi đó, Cross lại vượt trội hơn về sự êm ái, tiết kiệm nhiên liệu.

6. So sánh Subaru Forester và Toyota Cross: Trang bị an toàn

So sánh trang bị an toàn

Toyota Corolla Cross 1.8H

Hyundai Tucson 2023

Túi khí

7 2

Hệ thống chống bó cứng phanh

Phân phối lực phanh điện tử

Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Cân bằng điện tử

Hỗ trợ đổ đèo

Không

Không

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Cảm biến trước/sau

Kiểm soát lực kéo

Kiểm soát hành trình thích ứng

Camera quan sát 360 độ

Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi

Camera lùi

Không

Cảnh báo điểm mù

Cảnh báo chệch làn

Hỗ trợ giữ làn đường

Về tính năng an toàn, cả Subaru Forester và Toyota Cross đều đạt chuẩn an toàn 5 sao cao nhất ASEAN NCAP. Tuy nhiên, vẫn có một số điểm khác biệt như sau:

Forester được trang bị gói an toàn chủ động EyeSight bao gồm cảnh báo va chạm, phanh tự động khẩn cấp, điều khiển hành trình chủ động. Đây là ưu thế lớn của Forester, nâng cao khả năng phòng tránh tai nạn.

Ngược lại, Cross có nhiều tính năng an toàn bị động hơn như 7 túi khí, hệ thống cân bằng điện tử, camera 360, cảm biến áp suất lốp. Cả hai đều được trang bị phanh ABS/EBD, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, cảnh báo điểm mù...

Nhìn chung, với gói an toàn chủ động EyeSight, Subaru Forester mang lại sự bảo vệ cao hơn cho người lái và hành khách.

Trên đây là bài so sánh Subaru Forester và Toyota Cross với các yếu tố ngoại thất, nội thất, vận hành, trang bị an toàn... chi tiết nhất. Cả hai mẫu xe đều mang đến cho người dùng sự an tâm về chất lượng và sự thoải mái khi sử dụng hàng ngày, cũng như trải nghiệm lái xe ổn định và an toàn.

Sự lựa chọn giữa hai mẫu xe này sẽ phụ thuộc vào các yếu tố như ngân sách, mục đích sử dụng, và cá nhân hóa nhu cầu về phong cách cũng như hiệu suất. 

Nguồn: https://auto5.vn/341-so-sanh-subaru-forester-va-toyota-cross-d174125.html